Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tham gia
[tham gia]
|
to take part; to participate; to join
Any number can participate
Từ điển Việt - Việt
tham gia
|
động từ
góp phần của mình vào một hoạt động chung nào đó
tham gia công tác đoàn thể